Logo Footer

Bí mật thâm sâu nhất của cái Chết, Thánh Đức Dalai Lama khai ngộ

Tác giảHẠC TUỆ

https://www.youtube.com/watch?v=X7KNLViZv4s

Bí mật thâm sâu nhất của cái Chết, Thánh Đức Dalai Lama khai ngộ

Thưa chư vị, có một sự thật mà không ai có thể trốn thoát. Cái chết! Nhưng bí mật của nó thì chưa từng ai chạm thấu trọn vẹn, trừ những bậc đã giác ngộ. Người thì sợ hãi, người thì né tránh, kẻ thì tin đó là dấu chấm hết. Nhưng các bậc giác ngộ dạy rằng cái chết không phải là sự chấm dứt mà là cánh cửa mở ra một cảnh giới khác nơi ánh sáng bổn nguyên hiển lộ. Trong khoảnh khắc hơi thở cuối cùng, vũ trụ bên ngoài dường như tắt lịm, nhưng vũ trụ nội tâm lại bừng sáng. Từng lớp thân thể, từng tầng tâm thức tan rã, cho đến khi chỉ còn lại một tia sáng trong suốt, không sinh không diệt. Nếu nhận ra nó trong tỉnh giác, ta giải thoát, nếu không ta lại trôi dạt trong dòng luân hồi. Đó chính là bí mật thâm sâu nhất của cái chết. Một bí mật vừa đáng sợ vừa kỳ diệu. Nơi ranh giới có tận cùng và khởi đầu không còn phân biệt.

Nhưng cái chết chỉ là khởi điểm. Ngay sau khi thân xác này tan rã, một hành trình bí ẩn bắt đầu. Hành trình đi qua những cõi giới vô hình mà mắt thường không thấy, đó chính là trung ấm bardo. Sự tồn tại của trung ấm là bản luận chứng bất khả bác bỏ. Có rất nhiều bằng chứng kinh điển và lịch sử. Khi đối chiếu cả với kinh điển nguyên thủy, đại thừa, kim cang thừa, rồi nối với tử thư Tây Tạng và các ghi nhận cận đại, ta sẽ thấy rằng chính Đức Phật và chư tổ đã dạy rõ về trung ấm trong kinh điển Nikaya, A hàm. Đức Phật dạy rõ tùy nghiệp mà chúng sinh sau khi chết sẽ sinh vào chỗ này hoặc sinh vào chỗ khác. Điều này xác nhận một tiến trình trung gian có mặt. Phật dạy về ba hạng người sau khi chết lập tức tái sinh. Có người sau một thời gian, nghĩa là có trung gian, có người đạt giải thoát. Đây là manh mối cho thấy trung ấm - dù Nikaya không dùng từ này, nhưng ngụ ý rõ có khoảng giữa cái chết và tái sinh.

Trong kinh điển Đại thừa, kinh Đại Bát Niết Bàn, Đức Phật dạy rằng sau khi Như Lai nhập diệt, chúng sinh sẽ trải qua những cảnh giới trung gian tùy nghiệp, có cơ hội gặp Phật Bồ Tát trong ánh sáng trí tuệ. Kinh Lăng Già nói rõ về thân trung hữu là thân thức do nghiệp tạo ra, tồn tại sau khi chết và trước khi thọ sinh trong mật điển và Phật giáo Tây Tạng. Tử thư Tây Tạng bardo không chỉ là văn bản cổ mà là pháp dẫn tụng bên tai người chết, trợ giúp họ nhận ra ánh sáng bổn nguyên hoặc ít nhất nương vào Phật pháp tăng để được sinh về cõi tịnh. Mật điển Đại Du già dạy về sự tan rã của bốn đại và tám giai đoạn cận tử, hoàn toàn phù hợp với mô tả y học hiện đại về cái chết. Đức Liên Hoa Sinh là người khai sáng giáo pháp bardo tại Tây Tạng, dạy rằng thân trung ấm mong manh như mộng, nhưng nếu biết thì là cánh cửa giải thoát. Các bậc đại sư Tây Tạng như Milepa, Long Chen đều mô tả trải nghiệm trực tiếp của trung ấm trong thiền định. Khi ta đối chiếu trung ấm với khoa học và cận tử cũng thấy có sự trùng khớp. Trong các nghiên cứu cận tử, nhiều bệnh nhân mô tả thấy ánh sáng chói lòa, gặp thân quyến đã mất, nghe âm thanh huyền bí thoát khỏi thân xác rồi trở lại. Điều này trùng khớp với mô tả trong  bardo thodon. Y học thần kinh ghi nhận lúc chết não phát ra những đợt sóng gam ma mạnh bất thường như ánh sáng cuối cùng tương ứng với Phật giáo gọi là ánh sáng bổn nguyên. Khoa học hiện đại vô tình xác nhận những gì kinh điển nói. Do đó, trung ấm bardo không phải mê tín mà là một chân lý xuyên suốt Phật giáo và có dấu vết trong khoa học. Trong Bát đô, tâm thức ta rời khỏi thân xác, trôi dạt giữa ánh sáng, âm thanh và những hiện tượng kinh hoàng hay kỳ diệu. Chính nơi đây, nghiệp lực của cả một đời sống sẽ hiện hình, kéo ta về cảnh giới tương ứng. Nhưng cũng chính nơi đây, cánh cửa giải thoát rộng mở, nếu nhận ra bản tâm trong sáng, ta vượt thoát luân hồi ngay tức khắc. Vì vậy, hiểu về bardo không chỉ là chuẩn bị cho cái chết mà chính là chuẩn bị cho sự sống để ta không còn sợ hãi, không còn vô minh khi đối diện giây phút cuối cùng.

Thưa chư vị, chư vị đang ngồi trong pháp hội, đây cũng là nhân duyên của tôi và chư vị, vì đây không chỉ là tri thức mà còn là sự quán chiếu về chính đời mình. Cái chết vừa là cánh cửa bí ẩn, cũng là sự thật hiển nhiên nhưng đã bị lãng quên. Từ lúc sinh ra, chúng ta mang trong mình một sự thật của bánh xe luân hồi, mọi thân phận đều sẽ chết. Giàu hay nghèo, vua hay kẻ ăn mày, thánh nhân hay phàm phu không ai thoát khỏi định luật này. Đức Phật từng dạy trong kinh rằng mạng sống của chúng sinh ngắn ngủi, mau chóng đi đến tử vong, như bọt nước nổi trên sông, như giọt sương tan dưới ánh nắng mai. Thế nhưng nghịch lý là phần lớn con người lại quên mất sự thật ấy, sống như thể mình bất tử. Vì vậy khi cái chết đến, họ kinh hoàng, sợ hãi, tiếc nuối như kẻ bị cuốn trôi giữa dòng thác. Cái chết khi nhìn dưới cái nhìn khoa học và Phật học rất giống nhau nhưng khác nhau ở chiều sâu khai phá. Khoa học quan sát cái chết rất giản đơn qua sự ngưng hoạt động của tim, não và hơi thở. Nhưng Phật giáo đã nhìn sâu hơn cái chết là sự tan rã tuần tự của tứ đại và tâm thức. Đất tan, cơ thể nặng nề, mất sức lực, nước tan, miệng khô, dịch thể rút cạn. Lửa tan hơi ấm tắt dần, ý thức mờ tối, gió tan hơi thở dồn dập rồi dừng hẳn. Khi bốn đại tan rã, tám tướng trạng cận tử xuất hiện, cuối cùng là ánh sáng tâm thức trong suốt, nền tảng sâu kín nhất của sự sống. Đây là chỗ mà khoa học chưa với tới nhưng thiền định và kinh nghiệm du già của các bậc tu hành chứng ngộ đã trực nhận. Trong kinh Đức Phật nhắc nhở dầu sống đến trăm năm không thấy pháp sinh diệt, chẳng bằng sống một ngày thấy được pháp vô thường. Chúng ta quán chiếu về cái chết không phải để bi quan mà để thức tỉnh. Thấy đời người ngắn ngủi, ta thôi kiêu mạn và chấp trước vị tha yêu thương với tất cả mọi người. Thấy mọi thứ tan rã, ta biết buông bỏ, sống thiện lành, cứu vớt muôn loài theo nhân duyên của mình. Thấy cái chết là cửa ngõ có hành trình mới, ta dũng cảm chuẩn bị, ta sẽ sống rất nhiều đời trong luân hồi cho đến khi chứng ngộ. Đối với phàm phu, cái chết là dấu chấm hết, là vực thẳm. Nhưng đối với hành giả, cái chết lại là cơ hội tối thượng. Bởi chính trong khoảnh khắc tan rã, bản tâm trong sáng hiển lộ. Nếu nhận ra hành giả có thể giải thoát ngay trong lúc lâm chung, không cần trải qua trung ấm hay tái sinh nữa. Đây là lý do tại sao Đức Phật và các bậc Tổ sư luôn dạy hãy chuẩn bị cho cái chết ngay khi còn sống. Người nào quán chiếu vô thường, sống tỉnh thức từng ngày thì đến giây phút cuối sẽ ra đi như vào một cuộc hành hương tiếp theo nhẹ nhàng, an nhiên không sợ hãi.

Giáo lý về Trung Ấm, hành trình giữa hai đời. Đây là phần thâm mật, vừa có tính giáo pháp vừa mang sắc thái huyền nhiệm. Vì nói về cõi giới mà mắt phàm không thấy, nhưng tâm thức ai cũng sẽ đi qua. Trung ấm là gì? Bardo trong tiếng Tây Tạng nghĩa là trạng thái trung gian, không còn thuộc về đời sống cũ nhưng cũng chưa bước vào đời sống mới. Theo tử thư Tây Tạng,  bardo thodon, ngay sau khi hơi thở cuối cùng dừng lại, tâm thức bước vào một tiến trình gồm nhiều giai đoạn. Đây là trung ấm. Đức Phật trong kinh Đại Bát Niết Bàn cũng dạy chúng sinh khi mạng chung thần thức theo nghiệp mà trôi nổi, như kẻ đi trong đêm tối cầm đuốc, khi đuốc tắt thì chìm vào bóng đêm lại nương đuốc khác mà đi. Trung ấm chính là khoảng tối ấy, nơi thần thức lang thang giữa hai ngọn đuốc, đời sống cũ và kiếp sống mới. Dụng ý tối hậu của Tử thư Tây Tạng,  bardo thodon không phải chỉ là sách đọc cho người chết mà là chìa khóa mở cửa sinh tử.  bardo thodon không đơn giản là một văn bản cổ mà là mật điển khai thị trực tiếp cho tâm thức trong lúc lìa đời. Người Tây Tạng không gọi đây là tử thư theo nghĩa sách về cái chết mà gọi là nghe trong Bardo mà giải thoát. Bản chất của pháp vẫn rất cụ thể.

Khi thân xác tan rã, tâm thức trần trụi đối diện với ánh sáng bổn nguyên pháp tánh. Lúc ấy mọi tri thức thông thường đã tan mất, tâm dễ rơi vào vô minh. Nếu bên ngoài có người tụng nhắc nhở, đây là ánh sáng của chính tâm con, đừng sợ hãi, hãy nhận ra nó là Phật tánh của con, thì ngay khoảnh khắc đó người chết có thể giải thoát tức, thì có hai cấp độ giải thoát. Tối thượng nhận ra ánh sáng bổn nguyên chính là tự tánh quang minh pháp thân thì vượt ngoài sinh tử ngay tại chỗ. Thứ yếu, nếu chưa nhận ra thì pháp vẫn sẽ nhắc người chết nhớ đến Phật, pháp, Tăng, hay bổn tôn mình đã tu. Nhờ lực gia trì ấy, tâm không hoảng loạn, không bị cuốn theo nghiệp ác mà được sinh về cõi tịnh.

Trong Trung Ấm thân xác đã rời bỏ, nhưng thức nghe nhĩ thức vi tế vẫn còn rất nhạy bén. Lời tụng trở thành chiếc dây cứu sinh nối từ thế giới này đến tâm thức bên kia, nó cắt đứt sợ hãi, hướng tâm người chết vào ánh sáng, vào Tam Bảo.  bardo thodon là văn bản hiếm hoi không nói về triết lý suông mà hành động trực tiếp trên tâm thức trong giờ phút trọng đại nhất. Nó vừa là gương soi, phơi bày các hình ảnh tâm linh hiện khởi trong Bardo, vừa là ngọn đèn chỉ thẳng ánh sáng bổn nguyên, vừa là cánh tay kéo dẫn dắt tâm thức nương Phật pháp mà thoát hiểm. Đối với hành giả cao cấp, cái chết không phải là bóng tối vĩnh hằng mà là giây phút Phật tánh rực sáng nhất. Nếu biết nhận ra thì cái chết chính là niết bàn hiển lộ. Nếu vô minh không biết thì ánh sáng ấy hóa thành sấm sét kinh hoàng dẫn đến luân hồi.  bardo thodon không chỉ giúp người chết mà còn dạy người sống mỗi ngày, mỗi sát na.

Hãy học cách nhận ra ánh sáng của chính tâm mình. Người nào làm được thì ngay trong đời sống đã nghe trong Bardo mà giải thoát rồi. Truyền thống Tây Tạng phân tích trung ấm thành sáu loại, nhưng khi nói đến tiến trình tử sinh thường nhấn mạnh ba loại. Loại thứ nhất là trung ấm lúc chết. Khi tứ đại tan rã, ánh sáng bản tâm hiển lộ. Sự tan rã của tứ đại, địa đại tan vào thủy đại, thân thể mất sức, nặng nề, không đứng vững. Người sắp chết cảm thấy như bị ép xuống đất, thủy đại tan vào quả đại, miệng khô, dịch thể cạn kiệt, không còn độ ẩm. Hỏa đại tan vào phong đại, nhiệt lực suy giảm, tay chân lạnh dần, hơi ấm co rút vào tim, phong đại tan vào thức. hơi thở dứt đoạn, khí lực tan biến, thân xác trở thành vô tri. Tiếp theo là tám giai đoạn tan rã của tâm thức. Các hành giả được dạy về quá trình tan rã vi tế của tâm thức khi lâm chung. Càng đi sâu thức càng trở nên vi tế. 33 nhận biết thuộc giai đoạn hiện tướng tương ứng hình ảnh trắng sáng. Ánh sáng trắng xuất hiện khi năng lượng chất trắng từ cha trong thân hòa tan. Người chết thấy cảnh sáng trắng rực rỡ, tâm thức nhẹ bẫng. 40 nhận biết thuộc giai đoạn tăng trưởng, tương ứng ánh sáng đỏ xuất hiện khi năng lượng chất đỏ từ mẹ trong thân tan rã. Người chết thấy ánh sáng đỏ như hoàng hôn. Bảy nhận biết thuộc giai đoạn cận thành tựu tương ứng. Ánh sáng đen, mọi thức chìm vào tối tăm, người chết mất ý thức.

Thứ hai là trung ấm pháp tánh, hiển lộ tâm trong sáng nguyên sơ, quang minh căn bản pháp tánh. Khi cả hai yếu tố trên tan rã hết thì pháp tánh rượt sáng. Đây chính là bản tâm thanh tịnh. Lúc này thần thức gặp ánh sáng âm thanh chư Phật, nhưng nếu ta vô minh vì nghiệp lực bất thiện, từ những kiếp sống đã qua che phủ thì sẽ không nhận ra loại thứ ba là trung ấm trở thành thần thức sẽ bị nghiệp lực lôi kéo, chuẩn bị tái sinh theo cõi giới tương ứng với mức nghiệp lực ấy. Người không tu tập sẽ sợ hãi, bỏ chạy và bị nghiệp dẫn dắt. Nhưng người có chuẩn bị sẽ nhận ra tất cả chỉ là phản chiếu của tâm. Trong  bardo thodon có lời dẫn tụng thường được đọc bên tai người chết. Này thiện nam tử hãy nhận ra ánh sáng rực rỡ kia chính là bản tâm ngươi. Đừng sợ hãi, đừng chạy trốn, hãy hợp nhất với nó. Ấy là giải thoát. Trung ấm chính là cơ hội giải thoát tối thượng. Tại sao các bậc thầy luôn nhấn mạnh trung ấm? Vì ở đây thần thức không còn thân xác vật lý thô ràng buộc nên mọi kinh nghiệm hiện lộ rất trực tiếp. Nếu lúc này nhận ra bản tâm, hành giả có thể thoát khỏi luân hồi ngay tức khắc. Ngược lại, nếu mê mờ, thần thức sẽ bị nghiệp lực kéo đi như chiếc lá cuốn theo gió, trôi dạt về cõi giới tương ứng, địa ngục, ngạ quỷ, súc sinh, người, a tu la hay trời.

Hãy thực hành khi còn sống, giữ mình trong giới luật trong từng phút giây. Trung ấm không chỉ là điều xảy ra sau khi chết, ngay trong đời này, mỗi khoảnh khắc giữa hai hơi thở, giữa hai ý niệm cũng là một trù ấm. Nếu ta tập nhận ra bản tâm trong từng giây phút thì đến lúc chết, trung ấm tử sinh cũng trở thành đạo lộ giải thoát. Trung ấm là tấm gương soi toàn bộ bản chất tâm thức. Ai biết dùng gương này để thấy mặt thật- người ấy giải thoát, ai không biết thì gương ấy biến thành màn ảo ảnh, dẫn ta đi vào dòng tái sinh. Sự tái sinh chính là dòng quay của nghiệp. Đây là nơi trung ấm khép lại, nhưng cũng là lúc bánh xe nghiệp lực mở ra, cuốn thần thức đi vào một đời sống mới.

Trong đời sống, chúng ta nên kính sợ luật nhân quả, vừa phát tâm hành thiện ngay trong từng hơi thở. Nghiệp lực không phải là một sự trừng phạt bên ngoài mà chính là bóng in của mọi hành động, lời nói, ý nghĩ chúng ta khởi lên. Mỗi niệm khởi dù nhỏ như hạt bụi đều gieo vào vũ trụ một dấu ấn. Và vũ trụ này vốn là tâm pháp giới sẽ phản hồi không sai lệch, không thiên vị. Thân khẩu ý của ta chính là ba cánh cửa mở ra vô số cõi giới. Một lời nói thiện lành, một ý nghĩ từ bi, một hành động trong sáng lập tức dệt nên dòng năng lượng thiện, nâng ta lên gần Phật cảnh. Ngược lại, một niệm sân hận, một hành vi hại người, một tâm tham nhiễm, ngay giây phút ấy, năng lượng đã tối đen, kéo tâm ta nghiêng về cõi thấp, nghiệp lực không chờ đến ngày mai mà thành hình ngay trong khoảnh khắc hiện tại. Mỗi sát na, nhân quả đã ghi nhận, gom góp thành dòng chảy định hướng cho tương lai. Khi hơi thở cuối cùng buông xuống, chính sức nặng ấy sẽ cuốn ta như chiếc lá trong gió, đưa đến cõi giới tương ưng, không ai có thể thay thế, không thần linh nào có thể làm khác. Đức Phật đã dạy chính ta là chủ nhân của nghiệp, là kẻ thừa tự của nghiệp, cho nên chỉ có ta mới cứu được ta, không phải ở phút cuối cùng mới cầu xin sám hối, mà là ngay trong từng giây phút sống. Khi ta gieo nhân nào thì đã xác lập quả tương lai của chính mình. Chư Phật, chư Bồ Tát có vô lượng từ bi, nhưng các Ngài chỉ có thể chỉ đường khai thị ánh sáng. Còn đi trên con đường ấy hay không chính là do từng niệm hiện khởi của chúng ta. Nghiệp lực bất thiện không thể xóa bỏ bằng lời cầu nguyện suông, cũng không thể hóa giải chỉ nhờ người khác gia hộ. Chỉ có ánh sáng của công đức phát sinh từ chính tâm từ bi, trí tuệ và hành vi thiện lành mới có sức mạnh chuyển hóa dòng nghiệp ấy. Một giọt công đức nhỏ có thể làm dịu mát biển khổ, nhưng nếu không có công đức thì dù ta có tha thiết hồi hướng cho người thân, lời nguyện cũng chỉ như gió bay qua hư không, không có nền tảng để bám rễ. Muốn hồi hướng chân thật, trước tiên phải có của báu công đức thật sự để trao gửi. Vì thế tự cứu mình là con đường gần nhất, dễ dàng nhất. Còn chờ mong người khác cứu mình, tức là đặt gánh nặng lên vai họ, khiến họ phải trả giá gấp bội phần. Đó chính là sự vay mượn trong luật pháp vũ trụ. Luật pháp thế gian còn có thể tìm cách lách qua, nhưng luật pháp của thiên địa, luật nhân quả thì vô cùng nghiêm minh, gấp vạn lần. Lưới trời lồng lộng tuy thưa mà chẳng lọt, từng niệm, từng hành động đều được ghi khắc vào bản thể pháp giới. Không một hạt bụi nghiệp nào có thể che giấu, không một sai lầm nào có thể xóa bỏ nếu chưa được gột rửa bằng công đức chân thật. Cho nên hãy tích lũy công đức ngay trong từng sát na vì đó là tài sản duy nhất theo ta qua các đời sống, là sức mạnh duy nhất có thể chuyển hóa nghiệp ác, cứu độ chính mình và mở đường cho người khác. Trong kinh Đức Phật dạy rất rõ ràng, chúng sinh là chủ nhân của nghiệp, là kẻ thừa tự của nghiệp. Nghiệp là thai tạng. Nghiệp là quyến thuộc, nghiệp là điểm tựa. Nghiệp chính là dấu ấn của mọi hành động, lời nói, ý nghĩ ta đã gieo. Khi chết, thân xác tan rã nhưng không mất, nó như dòng điện vô hình dẫn thần thức đến một cảnh giới thích hợp. Thí dụ như người sống trong từ bi, hoan hỉ, tâm thường sáng trong dễ tái sinh vào cõi lành. Người sống trong sân hận, tham lam, si mê dễ rơi vào cõi khổ. Có một bài kệ nghiệp lực ngắn gọn nhưng huyền nhiệm trong mật điển Tây Tạng dùng biểu tượng ánh sáng, bóng tối cõi giới để người nghe cảm nhận ngay sự vận hành siêu hình của nhân quả và thấy rùng mình tỉnh ngộ. “Một niệm sáng hoa sen nở, một niệm tối vực thẳm mở ra, ánh quang đưa thẳng cõi Phật Đà, bóng đêm lôi xuống sáu tòa luân sinh”. Bài kệ ngắn gọn này mang ý nghĩa rất huyền nhiệm. Một niệm sáng tượng trưng cho tâm từ bi, trí tuệ, khi khởi thì hoa sen, biểu tượng giải thoát liền hé nở. Một niệm tối là sân hận, si mê tham nhiễm, nó mở cửa của bóng tối nơi ma nghiệp kéo xuống. Ánh quang ánh sáng bổn nguyên dẫn thần thức nhập cõi tịnh. Bóng đêm, lực hấp dẫn của nghiệp ác kéo rơi vào sáu nẻo luân hồi. Câu chuyện ngài Mục Kiền Liên cứu mẹ, một câu chuyện có thật trong kinh điển để hiển bày chân lý nghiệp lực không ai gánh thay. Ngay cả A La Hán thần thông bậc nhất cũng bất lực trước sức nặng nghiệp báo của mẹ. Ngài Mục Kiền Liên đệ tử đại thần thông có thể lên trời xuống địa ngục, bay khắp mười phương. Ngài dùng thiên nhãn quán sát, thấy mẹ mình đọa vào địa ngục đói khát, thân gầy khô, lửa thiêu đốt, không gì cứu nổi. Ngài dâng bát cơm cho mẹ, nhưng khi cơm chạm tay bà liền hóa thành than hồng, chẳng thể ăn được. Đó chính là sức nghiệp ác của bà quá nặng. Đến nỗi công đức và thần lực của một vị A La Hán cũng không thể hóa giải. Đức Phật dạy muốn cứu mẹ một Kiền Liên nhờ sức chú nguyện. Công đức thanh tịnh của mười phương chư tăng trong mùa tự tứ hợp lại mới đủ lực hồi hướng. Nhờ vậy bà mới thoát khỏi địa ngục, được sinh lên cõi lành hơn nhưng vẫn chưa thể thoát khỏi dòng luân hồi. Vì cứu mẹ mình mà Mục Kiền Liên và rất nhiều chư A La Hán khác phải dùng chính công đức của mình hoán đổi, phải trả giá rất nhiều. Có một điều trong kinh không mô tả nhưng chúng ta phải biết, muốn trả hết nhân quả này cho chư A La Hán, ngài Mục Kiền Liên hành trì ba la mật trong rất nhiều kiếp. Đây cũng là quy luật của nhân quả. Ý nghĩa huyền nhiệm ở đây chính là một vị A La Hán, thần thông vô biên, công đức lớn lao mà vẫn không thể chống lại sức mạnh nghiệp lực của một chúng sinh. Muốn hóa giải phải gom công đức của đại chúng thánh giả, nhưng cũng chỉ giúp được thoát khổ phần nào chứ không thể xóa sạch căn gốc nghiệp ác. Thiên địa vẫn cho phép giải nghiệp cho người khác, nhưng mấy ai gánh nổi, mấy ai đủ nhân duyên như mẹ của ngài Mục Kiền Liên. Chỉ có tấm lòng hiếu thuận cao cả của con cháu với tổ tiên mới tập hợp đủ nhân duyên thù thắng như vậy. Điều này cảnh báo mạnh mẽ cho chúng ta. Đừng nghĩ rằng khi ta gây ác rồi sám hối, chư Phật, chư Bồ Tát sẽ xóa nghiệp hết cho ta. Đừng nghĩ chỉ cần người khác tụng kinh cầu nguyện là ta thoát khỏi nghiệp đã tạo. Nghiệp lực của chính mình chỉ có thể chuyển hóa bằng chính công đức của mình. người khác chỉ trợ giúp được một phần mà thôi. Nếu cứ ỷ lại vào tha lực thì sẽ giống như kẻ nợ nần chồng chất chờ người khác trả thay. Một lần, hai lần có thể, nhưng vĩnh viễn không ai gánh hết được. Ngay cả chư Phật vì tôn trọng luật nhân quả cũng không thể phá bỏ quy tắc thiên địa này. Cho nên hãy nhìn vào bài học của mẹ ngài Mục Kiền Liên mà tỉnh ngộ. Tự mình cứu lấy mình là dễ dàng và chắc chắn nhất. Tích lũy công đức, giữ giới, hành thiện, từ bi với muôn loài ngay khi còn sống. Đừng chờ đến khi rơi vào hố sâu nghiệp lực. Lúc đó ngay cả mười phương chư Phật cũng chỉ có thể đưa ánh sáng chứ không thể kéo ra nếu chính mình không có một niệm thiện để nương vào. Nó nhắc nhở người đời rằng cái chết không phải phút giây tình cờ mà chính là sự tổng kết của cả một đời sống. Hãy biết rằng giây phút lâm chung không tự nhiên quyết định số phận mà chỉ là sự phản chiếu toàn bộ nghiệp lực đã tạo trong cả cuộc đời. Người giữ giới nghiêm mật, tâm không tà vạy, sống trọn vẹn trong chánh niệm, phát khởi bồ đề tâm rộng lớn và thực hành yêu thương tất cả chúng sinh trong từng hơi thở. Người ấy dù đối diện cái chết, tâm vẫn an ổn, sáng suốt, dễ dàng sinh về cõi lành, thậm chí mở ra cửa giải thoát. Ngược lại, kẻ phóng dật, buông lung, sát sinh, tham dục, sân hận thì đến lúc chết, dù có bao nhiêu người trợ niệm, tụng kinh, làm lễ siêu độ cũng không thể ngăn nổi ác nghiệp đang cuồn cuộn dắt lôi. Giống như viên đá nặng ném xuống nước, chắc chắn phải chìm. Người ác nghiệp đến lúc chết cũng bị sức nặng nghiệp lực kéo xuống cảnh giới khổ đau. Do đó, đừng đợi đến lúc sắp chết mới hối hận. Đừng ỷ lại vào người khác sẽ thay mình chuyển nghiệp. Chính giây phút hiện tại mới là nơi gieo hạt giống tái sinh.

Nếu từng ngày từng ngày biết hành thiện, biết thương yêu, biết giữ tâm thanh tịnh thì cái chết chẳng còn là sợ hãi mà chỉ là cánh cửa mở ra một hành trình mới. Trong ánh sáng của chánh pháp, trong luân hồi có sáu cõi tái sinh. Phật giáo mô tả lục đạo luân hồi sáu cảnh giới mà thần thức có thể đi vào. Địa ngục nơi đau khổ cực độ do sân hận và ác nghiệp. Ngạ quỷ đói khát vô biên do tham lam bỏn xẻn. Súc sinh ngu si chịu cảnh bị giết hại nô dịch. Người vừa khổ vừa vui, có cơ hội tu tập, trả nghiệp và tích lũy công đức. A tu la nhiều phước báo nhưng tâm đố kỵ tranh đấu. Chư thiên an lạc, phước lớn nhưng dễ buông lung, khi hết phước lại rơi xuống. Trong sáu nẻo luân hồi, chỉ có cõi người là nơi đặc biệt nhất. Các cõi địa ngục, ngạ quỷ, súc sinh thì khổ đau cùng cực, chìm đắm trong vô minh, hầu như không có cơ hội tu tập. Các cõi trời và a tu la thì đầy phước báo, hưởng thụ khoái lạc, nhưng chính vì quá nhiều an vui nên dễ buông lung, quên mất con đường giải thoát, khi phước hết liền rơi vào khổ cảnh. Chỉ có cõi người nơi khổ và vui xen lẫn mới đủ điều kiện để tỉnh ngộ. Nỗi khổ giúp ta thấy rõ vô thường sinh lão bệnh tử. Niềm vui vừa đủ giúp ta có không gian tu tập, tích lũy công đức và chuyển hóa nghiệp lực. Chính vì vậy, thân người là cửa ngõ hiếm hoi để giác ngộ, là mảnh đất vàng trong luân hồi để gieo hạt giống bồ đề. Đức Phật Thích Ca cũng thị hiện sinh làm người chứ không làm trời hay thần linh để từ thân người mà thành Phật. Các vị Bồ Tát muốn viên mãn hạnh nguyện và chứng Phật quả cũng phải tái sinh vào cõi người. Vì chỉ ở đây mới đủ duyên khởi tu tập ba la mật và thành tựu công hạnh toàn vẹn. Cho nên có được thân người quý hiếm vô cùng. Kinh dạy được thân người khó như đất trên móng tay, mất thân người dễ như đất cả đại địa. Nếu bỏ lỡ cơ hội này, vạn kiếp khó mà gặp lại. Trong kinh Pháp Hoa, Đức Phật nói, "Vì vô minh và ái dục, chúng sinh mãi trôi lăn trong sáu nẻo như bánh xe quay không ngừng. Luân hồi có cơ chế rất rõ ràng trong trung ấm. Khi tâm thức bị nghiệp dẫn dắt, nó khởi niệm tương ưng một cảnh giới nào đó, niệm ấy trở thành cửa ngõ để tái sinh. Nếu tâm an trú trong chánh niệm, từ bi quy y tam bảo thì nghiệp thiện mở ra. Nếu tâm đầy tham, sân si thì nghiệp ác chiêu cảm. Do đó, giây phút cuối cùng, tổng kết nghiệp lực cả một đời trước khi tái sinh cực kỳ quan trọng, giống như hạt giống quyết định màu sắc của cả cánh đồng. Đối với người phàm, tái sinh là sự ràng buộc, một lần nữa bị ném vào biển khổ luân hồi. Đối với hành giả, tái sinh có thể là lựa chọn tự tại. Các bậc Bồ Tát nguyện trở lại trong dòng sinh tử, không phải vì nghiệp mà vì lòng bi mẫn và hạnh nguyện độ sanh. Họ chọn sinh vào cõi nào cần để cứu độ chúng sinh. Đây chính là bí mật của các vị tái sinh tung khu trong Phật giáo Tây Tạng như các đời Đạt Lai Lạc Ma trước kia, các đời Caapa. Khi ta biết rằng tái sinh không phải chuyện xa xôi mà chính mình sẽ bước vào, ta sẽ sống tỉnh thức hơn vì biết gieo nhân nào gặt quả nấy. Trân trọng thân người vì đây là cõi có cơ hội tu tập hiếm hoi nhất. phát nguyện lớn để nếu còn tái sinh sẽ được gặp Phật pháp và tiếp tục hành trì. Tái sinh không phải định mệnh ngẫu nhiên mà là bản nhạc do chính ta sáng tác từ bao đời kiếp. Và chính ta có thể thay đổi giai điệu ấy ngay từ hôm nay bằng cách gieo trồng chánh nghiệp.

Thưa chư vị, chúng ta vừa đi qua ba chặng cái chết, trung ấm, tái sinh, giờ là chặng cuối cũng là chỗ tất cả các con đường Phật pháp nhắm đến giải thoát. Giải thoát chính là vượt khỏi cái chết và luân hồi. Giải thoát không phải là một cảnh giới để đến mà là sự chấm dứt hoàn toàn dòng luân hồi sinh tử. Đức Phật dạy trong kinh này các Tỳ Kheo có cái không sinh, không diệt, không hình không tướng. Vì có cái ấy nên mới có sự vượt thoát khỏi cái sinh, cái diệt, cái hình, cái tướng. Giải thoát chính là an trú trong bản tâm bất sinh bất diệt vốn sẵn đủ nơi mỗi người. Trong cái chết khi tứ đại tan rã, tâm thức trở nên cực kỳ vi tế. Đây là thời điểm bản tâm trong sáng hiển lộ. Nếu hành giả nhận ra đó là tự tánh của mình thì ngay lập tức chứng ngộ vượt khỏi luân hồi. Nếu không nhận ra thì rơi vào trung ấm rồi tái sinh. Vì thế trong  bardo thodon mới tha thiết nhắc nhở, hãy nhận ra ánh sáng rực rỡ kia chính là bản tâm, có nhiều phương tiện để ta giải thoát. Phật giáo trao cho chúng ta nhiều phương pháp tùy truyền thống mà hành. Con đường giới, định, tuệ căn bản nhất, rõ ràng nhất. Ai giữ giới, tu tâm sống tỉnh thức đều chuẩn bị cho mình một sự viên tịch an lành. Một con đường rất sáng. Thiền định nhận ra bản tâm, người hành thiền sâu sắc có thể trực nhận tánh không, không còn bị cuốn theo vọng tưởng. Pháp môn niệm Phật Tịnh Độ khi lâm chung nhất tâm niệm Phật A Di Đà, nguyện sinh về Tây Phương thì nương vào nguyện lực của Phật mà đến được cõi lành. Mật pháp guru yoga phô hoa trong kim cang thừa hành giả nương vào lực gia trì của thầy và pháp để chuyển chi thần thức sang cảnh giới thanh tịnh. Điều vi diệu là một khi hành giả đạt giải thoát họ không bắt buộc phải nhập Niết bàn ngay mà có thể tự tại tái sinh như một Bồ Tát. Đức Quán Thế Âm, Đức Văn Thù Sư Lợi, Đức Phổ Hiền, các đời Đạt Lai Lạc Ma Tiền Nhiệm, các đời Ca Mata, chính là những vị dùng sự tự do của giải thoát để quay lại cứu độ chúng sinh. Như kinh Hoa Nghiêm viết, Bồ Tát vào sinh tử mà chẳng nhiễm sinh tử, như hoa sen mọc trong bùng mà chẳng nhiễm mùi buồn. giải thoát không xa dời, nó bắt đầu từ một hơi thở chánh niệm, một niệm từ bi. Mỗi ngày ta sống tỉnh thức là một bước ra khỏi luân hồi. Khi còn sống, hãy tập chết trong từng khoảnh khắc. Chết đi cái ngã, chết đi chấp trước thì lúc cái chết thật sự đến, ta sẽ cười mà đi. Cái chết không phải là chấm hết. Trung ấm không phải là bóng tối vĩnh viễn, tái sinh không phải là ngục tù bất tận. Tất cả chỉ là dòng chảy của tâm thức và nghiệp lực. Và trên dòng chảy ấy giải thoát là bến bờ sáng rực, luôn ở ngay trong tâm ta. Khi biết sống và chết trong tỉnh thức thì ngay trong đời này ta đã bước vào cánh cửa bất tử của Niết bàn. Đây vừa là thông điệp vừa là tiếng chuông tỉnh thức cho tất cả chúng sinh. Cái chết tưởng như dấu chấm hết, thực ra chỉ là cánh cửa mở ra một hành trình khác. Trung ấm tưởng như bóng tối mịt mù, thực ra lại là tấm gương soi bản tâm rực rỡ. Tái sinh tưởng như sự ràng buộc, thực ra cũng có thể trở thành lựa chọn tự tại của Bồ Tát. Và giải thoát tưởng như xa xôi, thực ra đang ẩn ngay trong từng hơi thở tỉnh thức của chúng ta. Chính vì vậy, người trí không đợi đến lúc hấp hối mới chuẩn bị cho cái chết. Họ chuẩn bị ngay trong từng ngày sống. Biết gieo hạt thiện vì biết nó sẽ nảy mầm trong đời sau. Biết quán vô thường để không còn dại dột bám víu vào những gì mong manh. Biết tu tỉnh thức để đến lúc tan rã ánh sáng bản tâm hiển lộ không bị bỏ lỡ. Trong kinh Phật đã dạy rõ, ai thấy rõ sinh tử là khổ, người ấy mới thấy Niết bàn là an lạc. Chúng ta học về cái chết không phải để sợ hãi mà để yêu thương sâu hơn, sống trọn vẹn hơn và chuẩn bị cho một sự ra đi an nhiên, bước vào một hành trình mới mà không hối tiếc. Bởi vì cái chết không phải là kẻ thù mà nó là người thầy vĩ đại nhất. Nhắc ta nhớ tất cả vô thường, chỉ có bản tâm sáng suốt là bất tử. Vậy nên nếu đến một ngày thân này rơi rụng, hãy kết thúc hành trình một kiếp nhân sinh bằng nụ cười viên mãn trên môi. Tâm vẫn sáng trong, miệng vẫn niệm Phật và ý vẫn hướng về từ bi. Khi ấy cánh cửa trung ấm không còn là bóng tối mà chính là ánh sáng dẫn ta về cõi giải thoát.

0 / 5 (0Bình chọn)
Bình luận
Gửi bình luận
Bình luận